Có 2 kết quả:
投硬币 tóu yìng bì ㄊㄡˊ ㄧㄥˋ ㄅㄧˋ • 投硬幣 tóu yìng bì ㄊㄡˊ ㄧㄥˋ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coin-operated
(2) to insert a coin
(2) to insert a coin
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coin-operated
(2) to insert a coin
(2) to insert a coin
Bình luận 0